S
+ had + been+V-ing
- Diễn tả một sự việc nào đó xảy ra trong
một khoảng thời gian trước khi sự việc khác xảy ra
-Diễn tả một tình huống tiếp diễn liên tục
một thời gian trong quá khứ
- Tường thuật những điều gì đó đã được nói
trong quá khứ
- had been + V-ing là quá khứ của have been + V-ing
- Know, want không dùng với
hì tiếp diễn
----------[ Had been + V-ing ]x------------x
Past past now
|
--------[ Have been+ V-ing
]x--------
Past now
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét